PUS Sân bay Quốc tế Busan

Thông tin chuyến bay

06:50 → 07:55 1h 05phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
AIR BUSAN
07:00 → 08:00 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
KOREAN AIR
07:00 → 08:00 1h 00phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
AIR BUSAN
07:05 → 08:10 1h 05phút
ICN Sân bay Quốc tế Seoul Incheon Seoul, Hàn Quốc
KOREAN AIR
07:15 → 08:05 50phút
FUK Sân bay Fukuoka Fukuoka, Nhật Bản
JEJU AIRLINES
07:15 → 08:15 1h 00phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
JIN AIR
07:30 → 08:35 1h 05phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
AIR BUSAN
07:30 → 08:25 55phút
FUK Sân bay Fukuoka Fukuoka, Nhật Bản
AIR BUSAN
07:30 → 08:25 55phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
JEJU AIRLINES
07:35 → 10:15 4h 40phút
CXR Sân bay Quốc tế Cam Ranh Nha Trang, Việt Nam
VIETJET AIR
07:40 → 08:45 1h 05phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
JIN AIR
08:00 → 09:05 1h 05phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
JEJU AIRLINES
08:00 → 09:00 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
AIR BUSAN
08:00 → 09:00 1h 00phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
AIR BUSAN
08:00 → 09:05 1h 05phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
JIN AIR
08:00 → 13:15 4h 15phút
GUM Sân bay Quốc tế Guam Antonio B Won Pat Guam, Guam
JIN AIR
08:00 → 10:30 4h 30phút
HAN Sân bay Quốc tế Nội Bài Hanoi, Việt Nam
VIETJET AIR
08:00 → 10:15 2h 15phút
NRT Sân bay Quốc tế Tokyo Narita Tokyo, Nhật Bản
AIR BUSAN
08:05 → 09:10 1h 05phút
ICN Sân bay Quốc tế Seoul Incheon Seoul, Hàn Quốc
KOREAN AIR
08:20 → 09:45 1h 25phút
KIX Sân bay Quốc tế Osaka Kansai Osaka, Nhật Bản
JEJU AIRLINES
08:30 → 11:00 4h 30phút
DAD Sân bay Quốc tế Đà Nẵng Da Nang, Việt Nam
VIETJET AIR
08:30 → 10:20 2h 50phút
TPE Sân bay Quốc tế Đào Viên Đài Loan Taipei, Đài Loan
KOREAN AIR
08:35 → 10:05 1h 30phút
KIX Sân bay Quốc tế Osaka Kansai Osaka, Nhật Bản
AIR BUSAN
08:45 → 09:45 1h 00phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
KOREAN AIR
08:45 → 12:00 5h 15phút
SGN Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Ho Chi Minh City, Việt Nam
VIETJET AIR
09:00 → 10:00 1h 00phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
AIR BUSAN
09:00 → 10:35 1h 35phút
KIX Sân bay Quốc tế Osaka Kansai Osaka, Nhật Bản
T'WAY AIRLINES
09:00 → 12:30 5h 30phút
VTE Sân bay Quốc tế Wattay Vientiane, Lào
AIR BUSAN
09:10 → 10:10 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
JEJU AIRLINES
09:20 → 11:35 2h 15phút
NRT Sân bay Quốc tế Tokyo Narita Tokyo, Nhật Bản
KOREAN AIR
09:30 → 12:10 4h 40phút
DAD Sân bay Quốc tế Đà Nẵng Da Nang, Việt Nam
JEJU AIRLINES
09:55 → 10:50 55phút
FUK Sân bay Fukuoka Fukuoka, Nhật Bản
AIR BUSAN
10:00 → 13:00 5h 00phút
SGN Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Ho Chi Minh City, Việt Nam
VIETNAM AIRLINES
10:20 → 11:20 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
KOREAN AIR
10:20 → 11:20 1h 00phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
AIR BUSAN
10:30 → 11:30 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
AIR BUSAN
10:30 → 11:35 2h 05phút
TAO Sân bay Quốc tế Thanh Đảo Qingdao, Trung Quốc
AIR BUSAN
10:45 → 11:45 1h 00phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
KOREAN AIR
10:50 → 11:55 1h 05phút
ICN Sân bay Quốc tế Seoul Incheon Seoul, Hàn Quốc
KOREAN AIR
11:00 → 13:10 4h 10phút
HAN Sân bay Quốc tế Nội Bài Hanoi, Việt Nam
VIETNAM AIRLINES
11:00 → 13:00 2h 00phút
NRT Sân bay Quốc tế Tokyo Narita Tokyo, Nhật Bản
JEJU AIRLINES
11:00 → 12:45 2h 45phút
TPE Sân bay Quốc tế Đào Viên Đài Loan Taipei, Đài Loan
JEJU AIRLINES
11:05 → 12:30 2h 25phút
TPE Sân bay Quốc tế Đào Viên Đài Loan Taipei, Đài Loan
AIR BUSAN
11:20 → 12:20 1h 00phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
AIR BUSAN
11:30 → 13:00 1h 30phút
KIX Sân bay Quốc tế Osaka Kansai Osaka, Nhật Bản
AIR BUSAN
11:35 → 12:35 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
AIR BUSAN
11:40 → 13:25 2h 45phút
KHH Sân bay Quốc tế Cao Hùng Kaohsiung, Đài Loan
AIR BUSAN
11:50 → 12:50 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
AIR BUSAN
12:00 → 13:25 2h 25phút
TPE Sân bay Quốc tế Đào Viên Đài Loan Taipei, Đài Loan
CHINA AIRLINES
12:05 → 13:10 1h 05phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
JIN AIR
12:10 → 13:15 1h 05phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
KOREAN AIR
12:20 → 13:20 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
JEJU AIRLINES
12:40 → 13:40 1h 00phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
AIR BUSAN
13:05 → 14:05 1h 00phút
FUK Sân bay Fukuoka Fukuoka, Nhật Bản
JEJU AIRLINES
13:05 → 16:10 4h 05phút
UBN New Ulaanbaatar International Airport Ulaanbaatar, Mông Cổ
MIAT-MONGOLIAN AIRLINES
13:25 → 14:20 55phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
AIR BUSAN
13:55 → 14:55 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
AIR BUSAN
14:00 → 15:00 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
KOREAN AIR
14:00 → 15:05 1h 05phút
FUK Sân bay Fukuoka Fukuoka, Nhật Bản
AIR BUSAN
14:00 → 15:00 1h 00phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
AIR BUSAN
14:00 → 15:05 1h 05phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
KOREAN AIR
14:20 → 15:20 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
JIN AIR
14:40 → 15:40 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
JEJU AIRLINES
14:40 → 15:40 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
AIR BUSAN
15:00 → 15:55 55phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
AIR BUSAN
15:00 → 16:00 1h 00phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
AIR BUSAN
15:30 → 16:50 1h 20phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
JEJU AIRLINES
15:40 → 16:40 1h 00phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
KOREAN AIR
16:00 → 17:00 1h 00phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
AIR BUSAN
16:00 → 18:15 2h 15phút
NRT Sân bay Quốc tế Tokyo Narita Tokyo, Nhật Bản
KOREAN AIR
16:30 → 17:35 1h 05phút
ICN Sân bay Quốc tế Seoul Incheon Seoul, Hàn Quốc
KOREAN AIR
16:30 → 17:55 1h 25phút
KIX Sân bay Quốc tế Osaka Kansai Osaka, Nhật Bản
AIR BUSAN
16:40 → 17:40 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
AIR BUSAN
16:45 → 18:10 1h 25phút
KIX Sân bay Quốc tế Osaka Kansai Osaka, Nhật Bản
JEJU AIRLINES
17:05 → 18:00 55phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
JEJU AIRLINES
17:20 → 18:20 1h 00phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
AIR BUSAN
17:45 → 18:45 1h 00phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
KOREAN AIR
18:00 → 21:40 5h 40phút
BKK Sân bay Quốc tế Bangkok Suvarnabhumi Bangkok, nước Thái Lan
AIR BUSAN
18:00 → 19:00 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
AIR BUSAN
18:05 → 18:50 45phút
FUK Sân bay Fukuoka Fukuoka, Nhật Bản
AIR BUSAN
18:05 → 19:45 2h 40phút
PEK Sân bay Quốc tế Thủ đô Bắc Kinh Beijing, Trung Quốc
AIR CHINA
18:05 → 23:35 6h 30phút
SIN Sân bay Quốc tế Changi Singapore Singapore, Singapore
JEJU AIRLINES
18:20 → 19:25 1h 05phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
AIR BUSAN
18:40 → 19:40 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
AIR BUSAN
19:00 → 20:10 1h 10phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
AIR BUSAN
19:00 → 20:00 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
JIN AIR
19:00 → 20:05 1h 05phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
KOREAN AIR
19:05 → 22:30 5h 25phút
BKK Sân bay Quốc tế Bangkok Suvarnabhumi Bangkok, nước Thái Lan
JIN AIR
19:15 → 20:15 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
KOREAN AIR
19:20 → 20:25 1h 05phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
AIR BUSAN
19:30 → 20:30 1h 00phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
JEJU AIRLINES
20:00 → 21:05 1h 05phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
KOREAN AIR
20:00 → 23:30 5h 30phút
REP Sân bay Quốc tế Siem Reap Siem Reap, Campuchia
AIR BUSAN
20:20 → 21:25 1h 05phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
AIR BUSAN
20:30 → 00:10 5h 40phút
BKK Sân bay Quốc tế Bangkok Suvarnabhumi Bangkok, nước Thái Lan
JEJU AIRLINES
20:30 → 23:15 4h 45phút
CXR Sân bay Quốc tế Cam Ranh Nha Trang, Việt Nam
AIR BUSAN
20:50 → 23:45 3h 55phút
MNL Sân bay Quốc tế Manila Ninoy Aquino Manila, Philippines
PHILIPPINE AIRLINES
21:00 → 22:00 1h 00phút
CJU Sân bay Quốc tế Jeju Jeju, Hàn Quốc
KOREAN AIR
21:05 → 00:20 4h 15phút
CEB Sân bay Quốc tế Cebu Cebu, Philippines
JIN AIR
21:05 → 00:10 5h 05phút
DAD Sân bay Quốc tế Đà Nẵng Da Nang, Việt Nam
AIR BUSAN
21:10 → 22:15 1h 05phút
GMP Sân bay Quốc tế Seoul Gimpo Seoul, Hàn Quốc
KOREAN AIR
21:30 → 00:10 3h 40phút
CRK Sân bay Quốc tế Clark Clark, Philippines
AIR BUSAN
21:35 → 01:00 4h 25phút
CEB Sân bay Quốc tế Cebu Cebu, Philippines
JEJU AIRLINES
21:35 → 02:45 4h 10phút
GUM Sân bay Quốc tế Guam Antonio B Won Pat Guam, Guam
JEJU AIRLINES
21:35 → 00:05 3h 30phút
HKG Sân bay Quốc tế Hong Kong Hong Kong, Hồng Kông
AIR BUSAN
22:05 → 00:35 4h 30phút
DAD Sân bay Quốc tế Đà Nẵng Da Nang, Việt Nam
JIN AIR
22:05 → 00:45 4h 40phút
HAN Sân bay Quốc tế Nội Bài Hanoi, Việt Nam
AIR BUSAN
22:05 → 23:30 2h 25phút
TPE Sân bay Quốc tế Đào Viên Đài Loan Taipei, Đài Loan
JEJU AIRLINES
22:10 → 00:40 3h 30phút
CRK Sân bay Quốc tế Clark Clark, Philippines
JIN AIR
22:35 → 00:50 3h 15phút
MFM Sân bay Quốc tế Macau Macau, Macau SAR
AIR BUSAN

Chú ý: Thời gian hiển thị là giờ địa phương.

Powered by OAG

Sân bay Danh sách

trạm gần

khách sạn gần

cntlog