1
11:27 - 12:09
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:27 - 12:12
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:27 - 12:16
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
11:27 - 12:32
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:27 - 12:09
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:27
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    11:32 11:51
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (18phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    12:09 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
  2. 2
    11:27 - 12:12
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:27
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    11:32 11:56
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (16phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 3.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.780
    12:12 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
  3. 3
    11:27 - 12:16
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:27
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    11:32 11:56
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (20phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    12:16 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
  4. 4
    11:27 - 12:32
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:27
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    11:38 11:38
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    11:45 11:49
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 210
    11:52 12:14
    N
    18
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (18phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    12:32 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
cntlog