1
15:42 - 17:48
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:42 - 18:00
2h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:37 - 18:16
2h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:42 - 18:51
3h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:42 - 17:48
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:42
    TS
    02
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến  Asakusa(Tokyo)
    (2phút
    JPY 160
    15:44 15:48
    TS
    01
    G
    19
    Asakusa(Tokyo)
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (5phút
    JPY 180
    15:53 16:15
    G
    16
    Ueno
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (1h33phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 4.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.720
    17:48 Koriyama(Fukushima)
  2. 2
    15:42 - 18:00
    2h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:42
    TS
    02
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến  Asakusa(Tokyo)
    (2phút
    JPY 160
    15:44 15:48
    TS
    01
    G
    19
    Asakusa(Tokyo)
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (5phút
    JPY 180
    15:53 16:05
    G
    16
    JU
    02
    Ueno
    JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến  Utsunomiya
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:29 16:47
    JU
    07
    Omiya(Saitama)
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (1h13phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    18:00 Koriyama(Fukushima)
  3. 3
    15:37 - 18:16
    2h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:37 Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    Đi bộ( 7phút
    15:44 15:47
    A
    20
    Oshiage(SKYTREE)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (3phút
    15:50 15:56
    A
    18
    G
    19
    Asakusa(Tokyo)
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (5phút
    JPY 290
    16:01 16:43
    G
    16
    Ueno
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (1h33phút
    JPY 4.070
    Ghế Tự do : JPY 4.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.720
    18:16 Koriyama(Fukushima)
  4. 4
    15:42 - 18:51
    3h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:42
    TS
    02
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến  Isesaki
    (4phút
    15:46 15:54
    TS
    04
    TS
    04
    Hikifune
    Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến  Isesaki
    (42phút
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    Tobu-Dobutsukoen
    Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến  Isesaki
    (8phút
    JPY 670
    16:44 16:56
    TI
    02
    Kuki(Saitama)
    JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến  Utsunomiya
    (57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    17:53 18:08 Utsunomiya
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (43phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    18:51 Koriyama(Fukushima)
cntlog