1
22:09 - 22:49
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:14 - 22:58
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:14 - 23:02
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
22:09 - 23:04
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:09 - 22:49
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:09
    KO
    24
    府中(東京都) Fuchu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (4phút
    JPY 140
    22:13 22:21
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    22:32 22:41
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (8phút
    JPY 230
    22:49
    JC
    54
    昭島 Akishima
  2. 2
    22:14 - 22:58
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:14
    KO
    24
    府中(東京都) Fuchu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (2phút
    JPY 140
    22:16 22:34
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (7phút
    22:41 22:50
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (8phút
    JPY 230
    22:58
    JC
    54
    昭島 Akishima
  3. 3
    22:14 - 23:02
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:14
    KO
    24
    府中(東京都) Fuchu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (8phút
    JPY 190
    22:22 22:34
    KO
    29
    TT
    07
    高幡不動 Takahatafudo
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (10phút
    JPY 270
    22:44 22:44
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    22:48 22:54
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (8phút
    JPY 170
    23:02
    JC
    54
    昭島 Akishima
  4. 4
    22:09 - 23:04
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:09
    KO
    24
    府中(東京都) Fuchu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (13phút
    JPY 190
    22:22 22:34
    KO
    29
    TT
    07
    高幡不動 Takahatafudo
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (12phút
    JPY 270
    22:46 22:46
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    22:50 22:56
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (8phút
    JPY 170
    23:04
    JC
    54
    昭島 Akishima
cntlog