2024/04/27  08:08  khởi hành
1
08:11 - 08:57
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:11 - 09:05
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
08:11 - 09:06
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
08:11 - 09:07
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:11 - 08:57
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:11
    SI
    04
    江古田 Ekoda
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (9phút
    JPY 190
    08:20 08:30
    SI
    01
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (8phút
    08:38 08:44
    JA
    15
    JK
    38
    赤羽 Akabane
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 南浦和 Minami-Urawa
    (13phút
    JPY 230
    08:57
    JK
    42
    南浦和 Minami-Urawa
  2. 2
    08:11 - 09:05
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:11
    SI
    04
    江古田 Ekoda
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (9phút
    JPY 190
    08:20 08:32
    SI
    01
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (16phút
    JPY 330
    08:48 08:48
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    Đi bộ( 2phút
    08:50 08:55
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (10phút
    JPY 180
    09:05
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
  3. 3
    08:11 - 09:06
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:11
    SI
    04
    江古田 Ekoda
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (9phút
    JPY 190
    08:20 08:28
    SI
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (8phút
    08:36 08:42
    JY
    09
    JK
    34
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (24phút
    JPY 230
    09:06
    JK
    42
    南浦和 Minami-Urawa
  4. 4
    08:11 - 09:07
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:11
    SI
    04
    江古田 Ekoda
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (26phút
    JPY 290
    08:37 08:37
    SI
    16
    秋津 Akitsu(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    08:42 08:47
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (20phút
    JPY 320
    09:07
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
cntlog