2024/04/27  13:40  khởi hành
1
13:50 - 14:07
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:50 - 14:35
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:50 - 14:37
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:50 - 14:07
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:50
    KK
    14
    穴守稲荷 Anamori-inari
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 280
    14:07 泉岳寺 Sengakuji
  2. 2
    13:50 - 14:35
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:50
    KK
    14
    穴守稲荷 Anamori-inari
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (4phút
    JPY 200
    13:54 13:54
    KK
    16
    羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Đi bộ( 3phút
    13:57 14:01
    MO
    08
    羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (16phút
    JPY 520
    14:17 14:17
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 11phút
    14:28 14:31
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 180
    14:35
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
  3. 3
    13:50 - 14:37
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:50
    KK
    14
    穴守稲荷 Anamori-inari
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (2phút
    JPY 150
    13:52 14:01
    KK
    15
    MO
    07
    天空橋 Tenkubashi
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (18phút
    JPY 460
    14:19 14:19
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 11phút
    14:30 14:33
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 180
    14:37
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
cntlog