2024/04/26  22:59  khởi hành
1
23:04 - 00:57
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:04 - 01:00
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:04 - 01:00
1h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:04 - 01:02
1h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:04 - 00:57
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:04
    KO
    11
    芦花公園 Roka-koen
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (17phút
    JPY 210
    23:21 23:27
    KO
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    23:46 23:59
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (58phút
    JPY 710
    00:57
    KK
    68
    YRP野比 YRP-nobi
  2. 2
    23:04 - 01:00
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:04
    KO
    11
    芦花公園 Roka-koen
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (17phút
    JPY 210
    23:21 23:33
    KO
    01
    E
    27
    新宿 Shinjuku
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (16phút
    23:49 23:56
    E
    20
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (1h0phút
    JPY 740
    01:00
    KK
    68
    YRP野比 YRP-nobi
  3. 3
    23:04 - 01:00
    1h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:04
    KO
    11
    芦花公園 Roka-koen
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    23:13 23:22
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 190
    23:28 23:37
    IN
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (12phút
    JPY 180
    23:49 00:02
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (58phút
    JPY 710
    01:00
    KK
    68
    YRP野比 YRP-nobi
  4. 4
    23:04 - 01:02
    1h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:04
    KO
    11
    芦花公園 Roka-koen
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    23:16 23:22
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    KO
    01
    S
    01
    新宿 Shinjuku
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (9phút
    23:37 23:42
    S
    06
    I
    10
    神保町 Jimbocho
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (11phút
    23:53 00:00
    I
    04
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (1h0phút
    JPY 740
    01:02
    KK
    68
    YRP野比 YRP-nobi
cntlog