机场前 Airport Front 上海火车站 Shanghai Railway Station

1
19h12phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
2
19h26phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
3
19h28phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
4
24h41phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    19h12phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    机场前 Airport Front
    昆明地铁6号线 Kunming Rail Transit Line 6
    Hướng đến 东部汽车站 East Coach Station
    13phút
    东部汽车站 East Coach Station
    昆明地铁3号线 Kunming Rail Transit Line 3
    Hướng đến 西山公園 Western Hills Park
    13phút
    东风广场 Dongfeng Square
    昆明地铁1号线・2号线 Kunming Rail Transit Line 1 / Line 2
    Hướng đến 大学城南 University Town(South)
    43phút
    春融街 Chunrong St.
    昆明地铁1号线(春融街-昆明南火车站) Kunming Rail Transit Line 1(Chunrong St.-Kunming South St.)
    Hướng đến 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    11phút
    昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    Đi bộ  10phút
    昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    10h32phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    19phút
    中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 江杨北路 North Jiangyang Road
    12phút
    上海火车站 Shanghai Railway Station
  2. 2
    19h26phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    机场前 Airport Front
    昆明地铁6号线 Kunming Rail Transit Line 6
    Hướng đến 东部汽车站 East Coach Station
    13phút
    东部汽车站 East Coach Station
    昆明地铁3号线 Kunming Rail Transit Line 3
    Hướng đến 西山公園 Western Hills Park
    13phút
    东风广场 Dongfeng Square
    昆明地铁1号线・2号线 Kunming Rail Transit Line 1 / Line 2
    Hướng đến 大学城南 University Town(South)
    43phút
    春融街 Chunrong St.
    昆明地铁1号线(春融街-昆明南火车站) Kunming Rail Transit Line 1(Chunrong St.-Kunming South St.)
    Hướng đến 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    11phút
    昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    Đi bộ  10phút
    昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    10h44phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    19phút
    中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 金沙江路 Jinshajiang Road
    12phút
    上海火车站 Shanghai Railway Station
  3. 3
    19h28phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    机场前 Airport Front
    昆明地铁6号线 Kunming Rail Transit Line 6
    Hướng đến 东部汽车站 East Coach Station
    13phút
    东部汽车站 East Coach Station
    昆明地铁3号线 Kunming Rail Transit Line 3
    Hướng đến 西山公園 Western Hills Park
    13phút
    东风广场 Dongfeng Square
    昆明地铁1号线・2号线 Kunming Rail Transit Line 1 / Line 2
    Hướng đến 大学城南 University Town(South)
    43phút
    春融街 Chunrong St.
    昆明地铁1号线(春融街-昆明南火车站) Kunming Rail Transit Line 1(Chunrong St.-Kunming South St.)
    Hướng đến 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    11phút
    昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    Đi bộ  10phút
    昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    10h48phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    19phút
    中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 江杨北路 North Jiangyang Road
    12phút
    上海火车站 Shanghai Railway Station
  4. 4
    24h41phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    机场前 Airport Front
    昆明地铁6号线 Kunming Rail Transit Line 6
    Hướng đến 东部汽车站 East Coach Station
    13phút
    东部汽车站 East Coach Station
    昆明地铁3号线 Kunming Rail Transit Line 3
    Hướng đến 西山公園 Western Hills Park
    13phút
    东风广场 Dongfeng Square
    昆明地铁1号线・2号线 Kunming Rail Transit Line 1 / Line 2
    Hướng đến 大学城南 University Town(South)
    43phút
    春融街 Chunrong St.
    昆明地铁1号线(春融街-昆明南火车站) Kunming Rail Transit Line 1(Chunrong St.-Kunming South St.)
    Hướng đến 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    11phút
    昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    Đi bộ  10phút
    昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    4h52phút
    长沙南 Changshanan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    4h39phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    19phút
    中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 江杨北路 North Jiangyang Road
    12phút
    上海火车站 Shanghai Railway Station

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.