1
12:48 - 13:22
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
12:48 - 13:26
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
12:48 - 13:27
39phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
12:48 - 13:28
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:48 - 13:22
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:48 台電大樓(台北)2 Taipower Building(Taipei) 2
    Đi bộ( 9phút
    12:57 12:59 [G08]台電大樓 [G08]Taipower Building
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    13:03 13:08 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (3phút
    JPY 2.000,00
    13:11 13:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    13:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  2. 2
    12:48 - 13:26
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:48 台電大樓(台北)2 Taipower Building(Taipei) 2
    Đi bộ( 9phút
    12:57 12:59 [G08]台電大樓 [G08]Taipower Building
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    13:07 13:12 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    13:15 13:15 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    13:26 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  3. 3
    12:48 - 13:27
    39phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    12:48 台電大樓(台北)2 Taipower Building(Taipei) 2
    Đi bộ( 9phút
    12:57 12:59 [G08]台電大樓 [G08]Taipower Building
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (10phút
    JPY 2.000,00
    13:09 13:09 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 18phút
    13:27 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  4. 4
    12:48 - 13:28
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12:48 台電大樓(台北)2 Taipower Building(Taipei) 2
    Đi bộ( 1phút
    12:49 12:59 台電大樓(台北)1 Taipower Building(Taipei) 1
    臺北市公車 251 Taipei 251
    Hướng đến 重慶南路一段 Chongqing S. Road Sec. 1
    (11phút
    13:10 13:10 捷運台大醫院站 MRT National Taiwan University Hospital Station
    Đi bộ( 4phút
    13:14 13:16 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (1phút
    JPY 2.000,00
    13:17 13:17 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    13:28 台北(高鐵) Taipei(HSR)
cntlog