1
02:04 - 04:36
2h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
02:04 - 04:47
2h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:14 - 04:50
2h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:04 - 04:52
2h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:04 - 04:36
    2h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:04 雙興 Shuangxing
    Đi bộ( 12phút
    02:16 02:36 合興 Hexing
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (19phút
    02:55 03:13 竹中 Zhuzhong
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 六家 Liujia
    (4phút
    03:17 03:17 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    03:24 03:54 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (33phút
    04:27 04:27 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:28 04:30 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    04:36 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  2. 2
    02:04 - 04:47
    2h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:04 雙興 Shuangxing
    Đi bộ( 12phút
    02:16 02:36 合興 Hexing
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (26phút
    03:02 03:36 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h2phút
    04:38 04:38 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:39 04:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    04:47 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  3. 3
    02:14 - 04:50
    2h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:14 雙興 Shuangxing
    公路客運 5634-0 InterCity 5634-0
    Hướng đến 竹東 Zhudong(Bus)
    (31phút
    02:45 02:58 榮民醫院(新竹) Veterans General Hospital(Hsinchu)
    公路客運 1820-0 InterCity 1820-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (1h23phút
    04:21 04:21 捷運府中站 MRT Fuzhong Station
    Đi bộ( 4phút
    04:25 04:27 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (23phút
    JPY 3.500,00
    04:50 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  4. 4
    02:04 - 04:52
    2h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:04 雙興 Shuangxing
    Đi bộ( 12phút
    02:16 02:36 合興 Hexing
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (26phút
    03:02 03:41 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h2phút
    04:43 04:43 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:44 04:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    04:52 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
cntlog