1
12:59 - 17:53
4h54phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
2
12:49 - 17:58
5h9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
12:49 - 17:58
5h9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
12:59 - 18:02
5h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:59 - 17:53
    4h54phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    12:59 瑞興(台東) Ruixing(Taitung)
    公路客運 8165-0 InterCity 8165-0
    Hướng đến 池上(台東) Chishang(Taitung)
    (2phút
    13:01 13:01 瑞和 Ruihe(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    13:06 13:36 瑞和 Ruihe
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 台東 Taitung
    (19phút
    13:55 13:55 台東 Taitung
    Đi bộ( 4phút
    13:59 14:09 台東火車站 Taitung Railway Station
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 台東航空站 Taitung Airport Station
    (24phút
    14:33 14:33 台東航空站 Taitung Airport Station
    Đi bộ( 5phút
    14:38 16:08 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (1h0phút
    17:08 17:13 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    17:23 17:25 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    17:31 17:36 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    17:42 17:42 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    17:53 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    12:49 - 17:58
    5h9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:49 瑞興(台東) Ruixing(Taitung)
    Đi bộ( 13phút
    13:02 13:37 瑞和 Ruihe
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 花蓮 Hualien
    (4h21phút
    17:58 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    12:49 - 17:58
    5h9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:49 瑞興(台東) Ruixing(Taitung)
    Đi bộ( 13phút
    13:02 13:37 瑞和 Ruihe
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 花蓮 Hualien
    (4h21phút
    17:58 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    12:59 - 18:02
    5h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:59 瑞興(台東) Ruixing(Taitung)
    公路客運 8166-0 InterCity 8166-0
    Hướng đến 池上(台東) Chishang(Taitung)
    (2phút
    13:01 13:01 瑞和 Ruihe(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    13:06 13:41 瑞和 Ruihe
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 花蓮 Hualien
    (4h21phút
    18:02 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog