1
05:54 - 06:18
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
2
06:04 - 06:23
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
06:04 - 06:23
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
4
06:04 - 06:23
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  1. 1
    05:54 - 06:18
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    05:54 師大(林口校區) Natl Taiwan Normal U. Linkou Campus 1
    Đi bộ( 24phút
    06:18 國立師大 Natl Taiwan Normal U.
  2. 2
    06:04 - 06:23
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    06:04 師大(林口校區) Natl Taiwan Normal U. Linkou Campus 1
    新北市公車 936 NewTaipei 936
    Hướng đến 庫倫街 Kulun St.
    (2phút
    06:06 06:06 觀景台(新北) ScenicOverlook(Xinbei)
    Đi bộ( 17phút
    06:23 國立師大 Natl Taiwan Normal U.
  3. 3
    06:04 - 06:23
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    06:04 師大(林口校區) Natl Taiwan Normal U. Linkou Campus 1
    新北市公車 林口-捷運圓山站去 NewTaipei Linkou-MRT Yuanshan
    Hướng đến 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
    (3phút
    06:07 06:20 醒吾科技大學 Hsing Wu University
    新北市公車 786 NewTaipei 786
    Hướng đến 綜合運動場(板橋) General Stadium(Banqiao)
    (3phút
    06:23 國立師大 Natl Taiwan Normal U.
  4. 4
    06:04 - 06:23
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    06:04 師大(林口校區) Natl Taiwan Normal U. Linkou Campus 1
    新北市公車 林口-捷運圓山站去 NewTaipei Linkou-MRT Yuanshan
    Hướng đến 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
    (3phút
    06:07 06:20 醒吾科技大學 Hsing Wu University
    新北市公車 786區 NewTaipei 786Shuttle
    Hướng đến 捷運新莊站(新莊郵局) MRT Xinzhuang Station(Xinzhuang Post office)
    (3phút
    06:23 國立師大 Natl Taiwan Normal U.
cntlog