1
04:50 - 09:00
4h10phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
04:50 - 09:12
4h22phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. walk
  25.  > 
  26. train
  27.  > 
3
04:40 - 09:20
4h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
04:40 - 09:43
5h3phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:50 - 09:00
    4h10phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    04:50 南和村(嘉義) Nanhe Village(Chiayi)
    公路客運 7207-0 InterCity 7207-0
    Hướng đến 鹽水(清泉路) Yanshui(Qingquan Rd.)
    (27phút
    05:17 05:30 鹿草 Lucao
    嘉義縣公車 166 Chiayi County 166
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (29phút
    05:59 05:59 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    06:04 06:19 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    07:57 07:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:58 08:00 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    08:06 08:11 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (20phút
    JPY 3.500,00
    08:31 08:31 [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    Đi bộ( 5phút
    08:36 08:41 動物園站 Taipei Zoo Station
    貓空纜車 Maokong Gondola
    Hướng đến 貓空 Maokong
    (19phút
    09:00 貓空 Maokong
  2. 2
    04:50 - 09:12
    4h22phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. walk
    25.  > 
    26. train
    27.  > 
    04:50 南和村(嘉義) Nanhe Village(Chiayi)
    公路客運 7207-0 InterCity 7207-0
    Hướng đến 嘉義站(中山路)  Chiayi Station(Zhongshan Rd.)
    (12phút
    05:02 05:15 龍德村 Longde Village(Chiayi)
    公路客運 7229-0 InterCity 7229-0
    Hướng đến 嘉義火車站 Chiayi Station
    (4phút
    05:19 05:19 水上火車站 TRA Shuishang Train Station
    Đi bộ( 5phút
    05:24 05:39 水上 Shuishang
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (3phút
    05:42 05:42 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    05:47 05:57 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    06:11 06:11 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    06:16 06:31 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    08:09 08:09 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:10 08:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    08:18 08:23 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (20phút
    JPY 3.500,00
    08:43 08:43 [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    Đi bộ( 5phút
    08:48 08:53 動物園站 Taipei Zoo Station
    貓空纜車 Maokong Gondola
    Hướng đến 貓空 Maokong
    (19phút
    09:12 貓空 Maokong
  3. 3
    04:40 - 09:20
    4h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    04:40 南和村(嘉義) Nanhe Village(Chiayi)
    Đi bộ( 24phút
    05:04 05:34 南靖 Nanjing
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h22phút
    06:56 06:56 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    07:01 07:16 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    08:17 08:17 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:18 08:20 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    08:26 08:31 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (20phút
    JPY 3.500,00
    08:51 08:51 [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    Đi bộ( 5phút
    08:56 09:01 動物園站 Taipei Zoo Station
    貓空纜車 Maokong Gondola
    Hướng đến 貓空 Maokong
    (19phút
    09:20 貓空 Maokong
  4. 4
    04:40 - 09:43
    5h3phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    04:40 南和村(嘉義) Nanhe Village(Chiayi)
    Đi bộ( 24phút
    05:04 05:39 南靖 Nanjing
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h22phút
    07:01 07:01 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    07:06 07:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    08:23 08:23 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:24 08:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    08:38 08:43 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (18phút
    JPY 3.500,00
    09:01 09:01 [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    Đi bộ( 3phút
    09:04 09:14 捷運動物園站 MRT Taipei Zoo Sta.
    臺北市公車 1503 Taipei 1503
    Hướng đến 五股站(成泰路一段) Wu Gu Zhan(Chengtai Rd Sec 1)
    (1phút
    09:15 09:15 貓纜動物園站 Maolan Zoo
    Đi bộ( 4phút
    09:19 09:24 動物園站 Taipei Zoo Station
    貓空纜車 Maokong Gondola
    Hướng đến 貓空 Maokong
    (19phút
    09:43 貓空 Maokong
cntlog