1
01:34 - 04:50
3h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
01:34 - 05:02
3h28phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
01:24 - 05:10
3h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
01:24 - 05:16
3h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:34 - 04:50
    3h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:34 南和村(嘉義) Nanhe Village(Chiayi)
    公路客運 7207-0 InterCity 7207-0
    Hướng đến 鹽水(清泉路) Yanshui(Qingquan Rd.)
    (27phút
    02:01 02:14 鹿草 Lucao
    嘉義縣公車 166 Chiayi County 166
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (29phút
    02:43 02:43 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    02:48 03:03 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    04:41 04:41 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:42 04:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    04:50 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  2. 2
    01:34 - 05:02
    3h28phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    01:34 南和村(嘉義) Nanhe Village(Chiayi)
    公路客運 7207-0 InterCity 7207-0
    Hướng đến 嘉義站(中山路)  Chiayi Station(Zhongshan Rd.)
    (12phút
    01:46 01:59 龍德村 Longde Village(Chiayi)
    公路客運 7229-0 InterCity 7229-0
    Hướng đến 嘉義火車站 Chiayi Station
    (4phút
    02:03 02:03 水上火車站 TRA Shuishang Train Station
    Đi bộ( 5phút
    02:08 02:23 水上 Shuishang
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (3phút
    02:26 02:26 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    02:31 02:41 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    02:55 02:55 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    03:00 03:15 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    04:53 04:53 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:54 04:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    05:02 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  3. 3
    01:24 - 05:10
    3h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:24 南和村(嘉義) Nanhe Village(Chiayi)
    Đi bộ( 24phút
    01:48 02:18 南靖 Nanjing
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h22phút
    03:40 03:40 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    03:45 04:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    05:01 05:01 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:02 05:04 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    05:10 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  4. 4
    01:24 - 05:16
    3h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:24 南和村(嘉義) Nanhe Village(Chiayi)
    Đi bộ( 24phút
    01:48 02:23 南靖 Nanjing
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h22phút
    03:45 03:45 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    03:50 04:05 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    05:07 05:07 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:08 05:10 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    05:16 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
cntlog