1
01:51 - 03:11
1h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
01:51 - 03:18
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:41 - 03:18
1h37phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
01:41 - 03:25
1h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:51 - 03:11
    1h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:51 佳園學勤路口 Nangyuan Village
    新北市公車 802 NewTaipei 802
    Hướng đến 三峽一站 Gorges one station
    (7phút
    01:58 02:11 三峽 Sansia
    新北市公車 981 NewTaipei 981
    Hướng đến 鳳鳴國中 Fengming Junior High School
    (2phút
    02:13 02:26 復興路 Fusing Rd.(Xinbei)
    新北市公車 橘20加班車凌雲寺 NewTaipei O20 Lingyun Temple
    Hướng đến 凌雲寺 Ling Yun Si
    (10phút
    02:36 02:49 新興公寓 Xinxing Apartment
    新北市公車 F221馬偕 NewTaipei F221Mackay
    Hướng đến 大窠橋(成泰路一段) Dake Bridge
    (10phút
    02:59 02:59 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    Đi bộ( 5phút
    03:04 03:06 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    JPY 2.000,00
    03:11 [R28]淡水 [R28]Tamsui
  2. 2
    01:51 - 03:18
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:51 佳園學勤路口 Nangyuan Village
    新北市公車 940 NewTaipei 940
    Hướng đến 三峽一站 Gorges one station
    (19phút
    02:10 02:10 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    Đi bộ( 5phút
    02:15 02:17 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (17phút
    02:34 02:39 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (39phút
    JPY 6.000,00
    03:18 [R28]淡水 [R28]Tamsui
  3. 3
    01:41 - 03:18
    1h37phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    01:41 佳園學勤路口 Nangyuan Village
    Đi bộ( 1phút
    01:42 01:52 公厝仔 Gongcuozi
    新北市公車 F611去 NewTaipei F611go
    Hướng đến 林口長庚醫院 Linkou Changgung Memorial Hospital
    (6phút
    01:58 01:58 山佳 Shan Jia
    Đi bộ( 4phút
    02:02 02:17 山佳 Shanjia
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (10phút
    02:27 02:27 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 7phút
    02:34 02:44 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    臺北市公車 651 Taipei 651
    Hướng đến 板橋後站 Old Banqiao Sta.
    (5phút
    02:49 03:02 福德里(新北) Fude Li(Xinbei)
    新北市公車 837副 NewTaipei 837 Sub
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (4phút
    03:06 03:06 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    Đi bộ( 5phút
    03:11 03:13 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    JPY 2.000,00
    03:18 [R28]淡水 [R28]Tamsui
  4. 4
    01:41 - 03:25
    1h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:41 佳園學勤路口 Nangyuan Village
    Đi bộ( 1phút
    01:42 01:52 上善若水社區 Shangshan Ruoshui Community
    新北市公車 三峽-捷運台大醫院站 NewTaipei Sanxia-NTUH
    Hướng đến 三峽二站 Gorges two stations
    (47phút
    02:39 02:39 捷運台大醫院站 MRT National Taiwan University Hospital Station
    Đi bộ( 4phút
    02:43 02:45 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (40phút
    JPY 5.000,00
    03:25 [R28]淡水 [R28]Tamsui
cntlog