1
03:08 - 05:42
2h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
03:08 - 05:50
2h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
03:08 - 06:00
2h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
03:08 - 06:44
3h36phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:08 - 05:42
    2h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:08 南光里 Nanguang Village
    Đi bộ( 8phút
    03:16 03:26 員客二林站 Yuan-Lin Bus Erlin Station
    彰化縣公車 15路 Changhua County 15
    Hướng đến 溪頭(停車場) Xitou(Parking Lot)
    (37phút
    04:03 04:03 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 3phút
    04:06 04:21 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h14phút
    05:35 05:35 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:36 05:38 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    05:42 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  2. 2
    03:08 - 05:50
    2h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:08 南光里 Nanguang Village
    Đi bộ( 8phút
    03:16 03:26 員客二林站 Yuan-Lin Bus Erlin Station
    彰化縣公車 15路 Changhua County 15
    Hướng đến 溪頭(停車場) Xitou(Parking Lot)
    (37phút
    04:03 04:03 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 3phút
    04:06 04:21 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h6phút
    05:27 05:27 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    05:29 05:31 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (19phút
    JPY 3.000,00
    05:50 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  3. 3
    03:08 - 06:00
    2h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:08 南光里 Nanguang Village
    Đi bộ( 8phút
    03:16 03:26 員客二林站 Yuan-Lin Bus Erlin Station
    彰化縣公車 15路 Changhua County 15
    Hướng đến 溪頭(停車場) Xitou(Parking Lot)
    (37phút
    04:03 04:03 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 3phút
    04:06 04:36 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h17phút
    05:53 05:53 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:54 05:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    06:00 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  4. 4
    03:08 - 06:44
    3h36phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    03:08 南光里 Nanguang Village
    Đi bộ( 8phút
    03:16 03:26 員客二林站 Yuan-Lin Bus Erlin Station
    彰化縣公車 15路 Changhua County 15
    Hướng đến 溪頭(停車場) Xitou(Parking Lot)
    (1h16phút
    04:42 04:55 廣興(鹿谷鄉) Guangxing (Lugu)
    公路客運 6720-0 InterCity 6720-0
    Hướng đến 崎頭(南投) Qitou(Nantou)
    (10phút
    05:05 05:18 中湖(桃園)(1) Zhonghu(Taoyuan)(1)
    桃園市公車 5063 Taoyuan 5063
    Hướng đến 醒吾科技大學 Hsing Wu University
    (17phút
    05:35 05:48 醫學大樓 Medical Building
    新北市公車 967桃園酒廠 NewTaipei 967 Taiwan Tobacco and Wine Board
    Hướng đến 桃園酒廠 Taooyuan Sake Brewery
    (3phút
    05:51 06:04 管理中心(新北) Management Center(Xinbei)
    新北市公車 520 NewTaipei 520
    Hướng đến 捷運新北產業園區站 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 2
    (1phút
    06:05 06:05 捷運新北產業園區站 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 2
    Đi bộ( 5phút
    06:10 06:25 新北產業園區 New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (8phút
    JPY 3.500,00
    06:33 06:33 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 5phút
    06:38 06:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    06:44 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
cntlog