1
18:27 - 21:59
3h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:37 - 21:59
3h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
18:37 - 22:00
3h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
18:27 - 22:17
3h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:27 - 21:59
    3h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:27 南工社區 Nangong Community
    Đi bộ( 24phút
    18:51 19:06 大橋 Daqiao
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (23phút
    19:29 19:29 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    19:34 19:49 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    21:48 21:48 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:49 21:51 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    21:59 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
  2. 2
    18:37 - 21:59
    3h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:37 南工社區 Nangong Community
    臺南市公車 紅10 關廟~奇美醫院 Tainan R10 Guanmiao Bus Station-Chi Mei Medical Center
    Hướng đến 奇美醫院 Chi Mei Medical Center
    (6phút
    18:43 18:43 奇美醫院 Chi Mei Medical Center
    Đi bộ( 8phút
    18:51 19:06 大橋 Daqiao
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (23phút
    19:29 19:29 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    19:34 19:49 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    21:48 21:48 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:49 21:51 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    21:59 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
  3. 3
    18:37 - 22:00
    3h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:37 南工社區 Nangong Community
    臺南市公車 紅10 關廟~奇美醫院 Tainan R10 Guanmiao Bus Station-Chi Mei Medical Center
    Hướng đến 奇美醫院 Chi Mei Medical Center
    (4phút
    18:41 18:41 大橋 Daciao
    Đi bộ( 11phút
    18:52 19:07 大橋 Daqiao
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (23phút
    19:30 19:30 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    19:35 19:50 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    21:49 21:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:50 21:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    22:00 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
  4. 4
    18:27 - 22:17
    3h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:27 南工社區 Nangong Community
    Đi bộ( 24phút
    18:51 19:06 大橋 Daqiao
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (23phút
    19:29 19:29 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    19:34 20:04 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h2phút
    22:06 22:06 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:07 22:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    22:17 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
cntlog