1
19:13 - 23:29
4h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
19:13 - 23:37
4h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
19:13 - 23:54
4h41phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
19:03 - 23:58
4h55phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. train
  25.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:13 - 23:29
    4h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:13 南高樹 Nangaoshu
    公路客運 8217-0 InterCity 8217-0
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (49phút
    20:02 20:15 里港 Ligang
    屏東縣公車 511 Pingtung County 511
    Hướng đến 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
    (51phút
    21:06 21:06 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    21:12 21:27 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    23:20 23:20 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:21 23:23 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    23:29 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  2. 2
    19:13 - 23:37
    4h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:13 南高樹 Nangaoshu
    公路客運 8217-0 InterCity 8217-0
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (49phút
    20:02 20:15 里港 Ligang
    屏東縣公車 511 Pingtung County 511
    Hướng đến 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
    (51phút
    21:06 21:06 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    21:12 21:27 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    23:12 23:12 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    23:14 23:16 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (21phút
    JPY 3.000,00
    23:37 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  3. 3
    19:13 - 23:54
    4h41phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    19:13 南高樹 Nangaoshu
    公路客運 8218-B InterCity 8218-B
    Hướng đến 茂林風景區入口 Maolin National Scenic Area Entrance
    (35phút
    19:48 20:01 茂林風景區入口 Maolin National Scenic Area Entrance
    高雄市公車 JOY公車H31 Kaohsiung Medical Shuttle Bus H31
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (19phút
    20:20 20:33 龍肚 Longdu
    高雄市公車 JOY公車H11 Kaohsiung Medical Shuttle Bus H11
    Hướng đến 桃源區公所(衛生所) Taoyuan District Office Health Center
    (9phút
    20:42 20:55 六龜農會(光復路) Liouguei Farmers Association(Guangfu Rd.)
    高雄市公車 E25高旗六龜快線(高雄車站-六龜新站) Kaohsiung E25 GaoQi Liouguei Express
    Hướng đến 六龜新站(親水公園) Liugui New Station(Hydrophilic Park)
    (3phút
    20:58 21:11 中興(新發公路) Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27)
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (3phút
    21:14 21:14 捷運後驛站 MRT Houyi Station
    Đi bộ( 4phút
    21:18 21:22 後驛(高醫大) Houyi(KMU)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (10phút
    JPY 2.000,00
    21:32 21:32 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    21:37 21:52 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    23:45 23:45 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:46 23:48 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    23:54 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  4. 4
    19:03 - 23:58
    4h55phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    19:03 南高樹 Nangaoshu
    Đi bộ( 7phút
    19:10 19:20 高樹 Gaushu
    公路客運 8218-B InterCity 8218-B
    Hướng đến 茂林風景區入口 Maolin National Scenic Area Entrance
    (32phút
    19:52 20:05 茂林風景區入口 Maolin National Scenic Area Entrance
    高雄市公車 JOY公車H31 Kaohsiung Medical Shuttle Bus H31
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (19phút
    20:24 20:37 龍肚 Longdu
    高雄市公車 JOY公車H11 Kaohsiung Medical Shuttle Bus H11
    Hướng đến 桃源區公所(衛生所) Taoyuan District Office Health Center
    (9phút
    20:46 20:59 六龜農會(光復路) Liouguei Farmers Association(Guangfu Rd.)
    高雄市公車 E25高旗六龜快線(高雄車站-六龜新站) Kaohsiung E25 GaoQi Liouguei Express
    Hướng đến 六龜新站(親水公園) Liugui New Station(Hydrophilic Park)
    (3phút
    21:02 21:15 中興(新發公路) Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27)
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (3phút
    21:18 21:18 捷運後驛站 MRT Houyi Station
    Đi bộ( 4phút
    21:22 21:26 後驛(高醫大) Houyi(KMU)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (10phút
    JPY 2.000,00
    21:36 21:36 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    21:41 21:56 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    23:49 23:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:50 23:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    23:58 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
cntlog