2024/05/01  17:57  khởi hành
1
17:07 - 20:44
3h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
17:07 - 20:57
3h50phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
17:07 - 21:09
4h2phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
16:57 - 21:13
4h16phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
  1. 1
    17:07 - 20:44
    3h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:07 南高樹 Nangaoshu
    公路客運 8217-0 InterCity 8217-0
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (49phút
    17:56 18:09 里港 Ligang
    屏東縣公車 511 Pingtung County 511
    Hướng đến 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
    (51phút
    19:00 19:00 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    19:06 19:21 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    20:13 20:13 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:18 20:33 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    20:44 台中 Taichung
  2. 2
    17:07 - 20:57
    3h50phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:07 南高樹 Nangaoshu
    公路客運 8217-0 InterCity 8217-0
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (49phút
    17:56 18:09 里港 Ligang
    屏東縣公車 511 Pingtung County 511
    Hướng đến 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
    (9phút
    18:18 18:31 嶺口 Lingkou
    高雄市公車 8009 Kaohsiung 8009
    Hướng đến 高雄站(南華路) Kaohsiung Station(Nanhua Rd.)
    (6phút
    18:37 18:50 佛陀紀念館 Buddha Memorial center
    高雄市公車 E02哈佛快線 Kaohsiung E02 Harvard Express
    Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    (23phút
    19:13 19:13 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    19:19 19:34 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    20:26 20:26 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:31 20:46 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    20:57 台中 Taichung
  3. 3
    17:07 - 21:09
    4h2phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    17:07 南高樹 Nangaoshu
    公路客運 8218-B InterCity 8218-B
    Hướng đến 茂林風景區入口 Maolin National Scenic Area Entrance
    (35phút
    17:42 17:55 茂林風景區入口 Maolin National Scenic Area Entrance
    高雄市公車 JOY公車H31 Kaohsiung Medical Shuttle Bus H31
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (19phút
    18:14 18:27 龍肚 Longdu
    高雄市公車 JOY公車H11 Kaohsiung Medical Shuttle Bus H11
    Hướng đến 桃源區公所(衛生所) Taoyuan District Office Health Center
    (9phút
    18:36 18:49 六龜農會(光復路) Liouguei Farmers Association(Guangfu Rd.)
    高雄市公車 E25高旗六龜快線(高雄車站-六龜新站) Kaohsiung E25 GaoQi Liouguei Express
    Hướng đến 六龜新站(親水公園) Liugui New Station(Hydrophilic Park)
    (3phút
    18:52 19:05 中興(新發公路) Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27)
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (3phút
    19:08 19:08 捷運後驛站 MRT Houyi Station
    Đi bộ( 4phút
    19:12 19:16 後驛(高醫大) Houyi(KMU)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (10phút
    JPY 2.000,00
    19:26 19:26 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    19:31 19:46 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    20:38 20:38 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:43 20:58 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    21:09 台中 Taichung
  4. 4
    16:57 - 21:13
    4h16phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    16:57 南高樹 Nangaoshu
    Đi bộ( 7phút
    17:04 17:14 高樹 Gaushu
    公路客運 8218-B InterCity 8218-B
    Hướng đến 茂林風景區入口 Maolin National Scenic Area Entrance
    (32phút
    17:46 17:59 茂林風景區入口 Maolin National Scenic Area Entrance
    高雄市公車 JOY公車H31 Kaohsiung Medical Shuttle Bus H31
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (19phút
    18:18 18:31 龍肚 Longdu
    高雄市公車 JOY公車H11 Kaohsiung Medical Shuttle Bus H11
    Hướng đến 桃源區公所(衛生所) Taoyuan District Office Health Center
    (9phút
    18:40 18:53 六龜農會(光復路) Liouguei Farmers Association(Guangfu Rd.)
    高雄市公車 E25高旗六龜快線(高雄車站-六龜新站) Kaohsiung E25 GaoQi Liouguei Express
    Hướng đến 六龜新站(親水公園) Liugui New Station(Hydrophilic Park)
    (3phút
    18:56 19:09 中興(新發公路) Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27)
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (3phút
    19:12 19:12 捷運後驛站 MRT Houyi Station
    Đi bộ( 4phút
    19:16 19:20 後驛(高醫大) Houyi(KMU)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (10phút
    JPY 2.000,00
    19:30 19:30 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    19:35 19:50 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    20:42 20:42 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:47 21:02 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    21:13 台中 Taichung
cntlog