2024/05/14  01:18  khởi hành
1
00:28 - 05:51
5h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
00:28 - 05:54
5h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:28 - 05:57
5h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
00:28 - 05:58
5h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  1. 1
    00:28 - 05:51
    5h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:28 南風 Nanfeng
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (51phút
    01:19 01:32 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h7phút
    02:39 02:39 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    02:45 03:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h9phút
    04:09 04:09 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:10 04:25 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (18phút
    04:43 05:26 八堵 Badu
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 蘇澳 Suao
    (25phút
    05:51 十分 Shifen
  2. 2
    00:28 - 05:54
    5h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:28 南風 Nanfeng
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (51phút
    01:19 01:32 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 1833-0 InterCity 1833-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (2h24phút
    03:56 03:56 台北轉運站 Taipei Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    04:01 04:16 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    04:46 05:29 八堵 Badu
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 蘇澳 Suao
    (25phút
    05:54 十分 Shifen
  3. 3
    00:28 - 05:57
    5h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:28 南風 Nanfeng
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (51phút
    01:19 01:32 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6670-D InterCity 6670-D
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h7phút
    02:39 02:39 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    02:45 03:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h10phút
    04:10 04:10 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:11 04:31 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (36phút
    05:07 05:50 三貂嶺 Sandiaoling
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 菁桐 Jingtong
    (7phút
    05:57 十分 Shifen
  4. 4
    00:28 - 05:58
    5h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:28 南風 Nanfeng
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (51phút
    01:19 01:32 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h7phút
    02:39 02:39 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    02:45 03:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    03:53 03:53 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:54 04:29 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (39phút
    05:08 05:51 三貂嶺 Sandiaoling
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 菁桐 Jingtong
    (7phút
    05:58 十分 Shifen
cntlog