2024/05/13  08:03  khởi hành
1
07:13 - 10:59
3h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
07:13 - 11:00
3h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
07:13 - 11:04
3h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:13 - 11:04
3h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    07:13 - 10:59
    3h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:13 南風 Nanfeng
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (51phút
    08:04 08:17 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h7phút
    09:24 09:24 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    09:30 09:45 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    10:38 10:38 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:39 10:54 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (5phút
    10:59 萬華 Wanhua
  2. 2
    07:13 - 11:00
    3h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:13 南風 Nanfeng
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (51phút
    08:04 08:17 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6670-D InterCity 6670-D
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h7phút
    09:24 09:24 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    09:30 09:45 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (54phút
    10:39 10:39 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:40 10:55 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (5phút
    11:00 萬華 Wanhua
  3. 3
    07:13 - 11:04
    3h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:13 南風 Nanfeng
    公路客運 6659-0 InterCity 6659-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (51phút
    08:04 08:17 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 1833-0 InterCity 1833-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (2h24phút
    10:41 10:41 台北轉運站 Taipei Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    10:46 11:01 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (3phút
    11:04 萬華 Wanhua
  4. 4
    07:13 - 11:04
    3h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:13 南風 Nanfeng
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (51phút
    08:04 08:17 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 1833-0 InterCity 1833-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (2h24phút
    10:41 10:41 台北轉運站 Taipei Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    10:46 11:01 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (3phút
    11:04 萬華 Wanhua
cntlog