1
01:51 - 03:16
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:01 - 03:20
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:01 - 03:20
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:51 - 03:26
1h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:51 - 03:16
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:51 體育場(基隆) Municipal Stadium(Keelung)
    Đi bộ( 14phút
    02:05 02:15 祥豐街 Xiangfeng Street
    公路客運 1812-0 (回程) InterCity 1812-0 (Up)
    Hướng đến 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    (37phút
    02:52 03:05 啟聰學校(台北) Taipei School for the Hearing Impaired
    新北市公車 林口(文化三路)-捷運圓山站去 NewTaipei Linkou-MRT Yuanshan Sta.
    Hướng đến 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
    (2phút
    03:07 03:07 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
    Đi bộ( 3phút
    03:10 03:12 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    03:16 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
  2. 2
    02:01 - 03:20
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:01 體育場(基隆) Municipal Stadium(Keelung)
    基隆市公車 205 信義國中-深美國小(經和平島) Keelung 205 Xinyi J.H.S. - Shenmei E.S.(Heping Island)
    Hướng đến 協同造船廠(基隆) Xietong Shipyard(Keelung)
    (7phút
    02:08 02:21 二信中學 ER XIN HIGH SCHOOL
    公路客運 1811-0 InterCity 1811-0
    Hướng đến 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    (48phút
    03:09 03:09 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 5phút
    03:14 03:16 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    03:20 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
  3. 3
    02:01 - 03:20
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:01 體育場(基隆) Municipal Stadium(Keelung) 02:08 02:21 二信中學 ER XIN HIGH SCHOOL
    公路客運 1812-0 (回程) InterCity 1812-0 (Up)
    Hướng đến 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    (48phút
    03:09 03:09 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 5phút
    03:14 03:16 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    03:20 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
  4. 4
    01:51 - 03:26
    1h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:51 體育場(基隆) Municipal Stadium(Keelung)
    Đi bộ( 40phút
    02:31 02:46 三坑 Sankeng
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (33phút
    03:19 03:19 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    03:20 03:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    03:26 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
cntlog