1
06:59 - 08:09
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:59 - 08:14
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:59 - 08:17
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:59 - 08:19
1h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:59 - 08:09
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:59 忠孝敦化路口 MRT Zhongxiao Dunhua
    Đi bộ( 6phút
    07:05 07:07 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    07:19 07:19 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    07:20 07:40 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (29phút
    08:09 瑞芳 Ruifang
  2. 2
    06:59 - 08:14
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:59 忠孝敦化路口 MRT Zhongxiao Dunhua
    Đi bộ( 6phút
    07:05 07:07 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    07:19 07:19 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    07:20 07:55 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (19phút
    08:14 瑞芳 Ruifang
  3. 3
    06:59 - 08:17
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:59 忠孝敦化路口 MRT Zhongxiao Dunhua
    Đi bộ( 6phút
    07:05 07:07 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    JPY 2.000,00
    07:15 07:15 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    07:16 07:36 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (41phút
    08:17 瑞芳 Ruifang
  4. 4
    06:59 - 08:19
    1h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:59 忠孝敦化路口 MRT Zhongxiao Dunhua
    Đi bộ( 6phút
    07:05 07:07 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    JPY 2.000,00
    07:15 07:15 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    07:16 07:51 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (28phút
    08:19 瑞芳 Ruifang
cntlog