1
22:13 - 22:28
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:13 - 22:37
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:13 - 22:38
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
22:13 - 22:52
39phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:13 - 22:28
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:13 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
    Đi bộ( 5phút
    22:18 22:20 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    22:28 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  2. 2
    22:13 - 22:37
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:13 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
    Đi bộ( 16phút
    22:29 22:31 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    22:37 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  3. 3
    22:13 - 22:38
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    22:13 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
    Đi bộ( 1phút
    22:14 22:24 圓山轉運站(玉門) MRT Yuanshan Station(Yu men)
    公路客運 1819-A InterCity 1819-A
    Hướng đến 國光客運台北車站(1) Taipei Station Kuo-Kuang motor transportation(1)
    (7phút
    22:31 22:31 國光客運台北車站(1) Taipei Station Kuo-Kuang motor transportation(1)
    Đi bộ( 7phút
    22:38 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  4. 4
    22:13 - 22:52
    39phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    22:13 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
    Đi bộ( 39phút
    22:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
cntlog