1
10:59 - 11:55
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
10:59 - 11:56
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
10:59 - 12:03
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
10:59 - 12:04
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:59 - 11:55
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:59 捷運象山站 MRT Xiangshan
    Đi bộ( 4phút
    11:03 11:05 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (13phút
    11:18 11:27 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (23phút
    JPY 4.000,00
    11:50 11:50 [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    Đi bộ( 5phút
    11:55 捷運蘆洲站(西) MRT Luzhou(West)
  2. 2
    10:59 - 11:56
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:59 捷運象山站 MRT Xiangshan
    Đi bộ( 4phút
    11:03 11:05 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (24phút
    11:29 11:38 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (13phút
    JPY 4.000,00
    11:51 11:51 [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    Đi bộ( 5phút
    11:56 捷運蘆洲站(西) MRT Luzhou(West)
  3. 3
    10:59 - 12:03
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:59 捷運象山站 MRT Xiangshan
    Đi bộ( 18phút
    11:17 11:19 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    11:27 11:36 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (21phút
    JPY 3.500,00
    11:57 11:57 [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    Đi bộ( 6phút
    12:03 捷運蘆洲站(西) MRT Luzhou(West)
  4. 4
    10:59 - 12:04
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:59 捷運象山站 MRT Xiangshan
    Đi bộ( 4phút
    11:03 11:05 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (13phút
    11:18 11:27 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (2phút
    11:29 11:38 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (21phút
    JPY 4.000,00
    11:59 11:59 [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    Đi bộ( 5phút
    12:04 捷運蘆洲站(西) MRT Luzhou(West)
cntlog