1
23:49 - 02:45
2h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
23:49 - 02:45
2h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
23:49 - 02:51
3h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
23:49 - 02:53
3h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:49 - 02:45
    2h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:49 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
    Đi bộ( 7phút
    23:56 00:00 西子灣 Sizihwan
    Orange Line
    Hướng đến 大寮 Daliao
    (6phút
    00:06 00:13 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 3.500,00
    00:28 00:28 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    00:33 01:03 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h42phút
    02:45 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
  2. 2
    23:49 - 02:45
    2h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:49 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
    Đi bộ( 7phút
    23:56 00:00 西子灣 Sizihwan
    Orange Line
    Hướng đến 大寮 Daliao
    (6phút
    00:06 00:13 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 3.500,00
    00:28 00:28 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    00:33 00:48 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    01:40 02:13 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (32phút
    02:45 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
  3. 3
    23:49 - 02:51
    3h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:49 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
    Đi bộ( 2phút
    23:51 23:59 [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C15] 壽山公園(金馬賓館當代美術館) [C15] Shoushan Park (ALIEN Art Centre)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    00:07 00:07 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    Đi bộ( 5phút
    00:12 00:27 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    00:34 00:34 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    00:39 00:54 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    01:46 02:19 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (32phút
    02:51 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
  4. 4
    23:49 - 02:53
    3h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:49 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
    Đi bộ( 2phút
    23:51 23:59 [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C15] 壽山公園(金馬賓館當代美術館) [C15] Shoushan Park (ALIEN Art Centre)
    (14phút
    JPY 2.000,00
    00:13 00:13 [C20] 臺鐵美術館 [C20] TRA Museum of Fine Arts
    Đi bộ( 2phút
    00:15 00:30 美術館 Museum of Fine Arts
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (6phút
    00:36 00:36 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    00:41 01:11 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h42phút
    02:53 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
cntlog