1
16:54 - 19:46
2h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
16:54 - 19:52
2h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:04 - 19:54
2h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
16:54 - 20:11
3h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:54 - 19:46
    2h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:54 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
    Đi bộ( 7phút
    17:01 17:05 西子灣 Sizihwan
    Orange Line
    Hướng đến 大寮 Daliao
    (6phút
    17:11 17:18 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 3.500,00
    17:33 17:33 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    17:38 17:53 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    19:46 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  2. 2
    16:54 - 19:52
    2h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:54 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
    Đi bộ( 2phút
    16:56 17:04 [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C15] 壽山公園(金馬賓館當代美術館) [C15] Shoushan Park (ALIEN Art Centre)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    17:12 17:12 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    Đi bộ( 5phút
    17:17 17:32 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    17:39 17:39 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    17:44 17:59 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    19:52 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  3. 3
    17:04 - 19:54
    2h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:04 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
    高雄市公車 99 Kaohsiung 99
    Hướng đến 慈德堂 Cihde Temple
    (1phút
    17:05 17:05 捷運西子灣站(輕軌哈瑪星站) MRT Sizihwan Station(LRT Hamasen)
    Đi bộ( 4phút
    17:09 17:13 西子灣 Sizihwan
    Orange Line
    Hướng đến 大寮 Daliao
    (6phút
    17:19 17:26 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 3.500,00
    17:41 17:41 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    17:46 18:01 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    19:54 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  4. 4
    16:54 - 20:11
    3h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:54 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
    Đi bộ( 2phút
    16:56 17:04 [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C15] 壽山公園(金馬賓館當代美術館) [C15] Shoushan Park (ALIEN Art Centre)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    17:12 17:12 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    Đi bộ( 5phút
    17:17 17:32 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    17:39 17:39 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    17:44 17:59 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    20:11 台北(高鐵) Taipei(HSR)
cntlog