1
20:59 - 21:28
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:59 - 21:34
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:09 - 21:35
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
20:59 - 21:36
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:59 - 21:28
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:59 捷運三和國中站 MRT Sanhe Juior High School Sta.
    Đi bộ( 5phút
    21:04 21:10 [O51]三和國中 [O51]Sanhe Junior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (7phút
    21:17 21:22 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.500,00
    21:28 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  2. 2
    20:59 - 21:34
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:59 捷運三和國中站 MRT Sanhe Juior High School Sta.
    Đi bộ( 5phút
    21:04 21:10 [O51]三和國中 [O51]Sanhe Junior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (15phút
    21:25 21:30 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.500,00
    21:34 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  3. 3
    21:09 - 21:35
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    21:09 捷運三和國中站 MRT Sanhe Juior High School Sta.
    臺北市公車 39 Taipei 39
    Hướng đến 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    (21phút
    21:30 21:30 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 5phút
    21:35 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  4. 4
    20:59 - 21:36
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    20:59 捷運三和國中站 MRT Sanhe Juior High School Sta.
    Đi bộ( 13phút
    21:12 21:22 重陽站 Chongyang Station
    公路客運 1610-E InterCity 1610-E
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (7phút
    21:29 21:29 台北轉運站 Taipei Bus Station
    Đi bộ( 7phút
    21:36 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
cntlog