1
03:43 - 04:01
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:53 - 04:13
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:43 - 04:32
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
03:43 - 04:32
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:43 - 04:01
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:43 捷運江子翠站 MRT Jiangzicui Station
    Đi bộ( 6phút
    03:49 03:51 [BL09]江子翠 [BL09]Jiangzicui
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (10phút
    JPY 2.500,00
    04:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  2. 2
    03:53 - 04:13
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:53 捷運江子翠站 MRT Jiangzicui Station
    臺北市公車 310 Taipei 310
    Hướng đến 捷運芝山站一 MRT Zhishan Station 1
    (8phút
    04:01 04:01 捷運龍山寺站 MRT Longshan Temple Sta.
    Đi bộ( 4phút
    04:05 04:07 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    04:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  3. 3
    03:43 - 04:32
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:43 捷運江子翠站 MRT Jiangzicui Station
    Đi bộ( 6phút
    03:49 03:51 [BL09]江子翠 [BL09]Jiangzicui
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (5phút
    JPY 2.000,00
    03:56 03:56 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    03:58 04:13 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    04:21 04:21 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 11phút
    04:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  4. 4
    03:43 - 04:32
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:43 捷運江子翠站 MRT Jiangzicui Station
    Đi bộ( 6phút
    03:49 03:51 [BL09]江子翠 [BL09]Jiangzicui
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (5phút
    JPY 2.000,00
    03:56 03:56 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    03:58 04:13 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (8phút
    04:21 04:21 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    04:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
cntlog