1
01:06 - 01:51
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:06 - 02:00
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:07 - 02:01
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:06 - 02:04
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:06 - 01:51
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:06 國立台灣藝術大學 National Taiwan U. of Arts
    Đi bộ( 6phút
    01:12 01:27 浮洲 Fuzhou
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (11phút
    01:38 01:38 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    01:39 01:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.000,00
    01:51 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
  2. 2
    01:06 - 02:00
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:06 國立台灣藝術大學 National Taiwan U. of Arts
    Đi bộ( 0phút
    01:06 01:16 國立台灣藝術大學 National Taiwan Art College
    新北市公車 F502 NewTaipei F502
    Hướng đến 板橋區公所(捷運府中站) Banqiao Dist. Office(MRT Fuzhong Sta.)
    (5phút
    01:21 01:21 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    Đi bộ( 5phút
    01:26 01:28 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (17phút
    01:45 01:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 3.500,00
    02:00 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
  3. 3
    01:07 - 02:01
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:07 國立台灣藝術大學 National Taiwan U. of Arts
    Đi bộ( 20phút
    01:27 01:29 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (17phút
    01:46 01:51 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 3.500,00
    02:01 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
  4. 4
    01:06 - 02:04
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:06 國立台灣藝術大學 National Taiwan U. of Arts
    Đi bộ( 6phút
    01:12 01:27 浮洲 Fuzhou
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (3phút
    01:30 01:30 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    01:32 01:34 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (15phút
    01:49 01:54 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 3.500,00
    02:04 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
cntlog