1
07:55 - 08:20
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
07:55 - 08:20
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
3
08:05 - 08:22
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
4
08:05 - 08:26
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  1. 1
    07:55 - 08:20
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    07:55 重慶國小 Chongqing Elementary School(Xinbei)
    Đi bộ( 3phút
    07:58 08:08 郵局(板橋) Post Office(Banqiao)
    新北市公車 813返 NewTaipei 813Back
    Hướng đến 五股站(成泰路一段) Wu Gu Zhan(Chengtai Rd Sec 1)
    (12phút
    08:20 致理科技大學 Chihlee University of Technology
  2. 2
    07:55 - 08:20
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    07:55 重慶國小 Chongqing Elementary School(Xinbei)
    Đi bộ( 3phút
    07:58 08:08 郵局(板橋) Post Office(Banqiao)
    新北市公車 813區間 NewTaipei section
    Hướng đến 新莊高中一 Xin Zhuang Gao Zhong Yi
    (12phút
    08:20 致理科技大學 Chihlee University of Technology
  3. 3
    08:05 - 08:22
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    08:05 重慶國小 Chongqing Elementary School(Xinbei)
    新北市公車 245 NewTaipei 245
    Hướng đến 一女中(貴陽) Taipei First Girls High School(Guiyang)
    (17phút
    08:22 致理科技大學 Chihlee University of Technology
  4. 4
    08:05 - 08:26
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    08:05 重慶國小 Chongqing Elementary School(Xinbei)
    新北市公車 657 NewTaipei 657
    Hướng đến 海山拖吊場 Hai Shan Tuo Diao Chang
    (21phút
    08:26 致理科技大學 Chihlee University of Technology
cntlog