1
00:19 - 01:12
53phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
00:19 - 01:13
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
00:19 - 01:15
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
00:19 - 01:19
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:19 - 01:12
    53phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    00:19 北新國小 Beixin Elementary School
    Đi bộ( 7phút
    00:26 00:28 [G03]七張 [G03]Qizhang
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (33phút
    JPY 4.000,00
    01:01 01:01 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    01:12 松山(台鐵) Songshan(TRA)
  2. 2
    00:19 - 01:13
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:19 北新國小 Beixin Elementary School
    Đi bộ( 7phút
    00:26 00:28 [G03]七張 [G03]Qizhang
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    00:32 00:32 [G05]景美 [G05]Jingmei(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    00:35 00:45 捷運景美站 MRT Jingmei
    公路客運 9012-0 InterCity 9012-0
    Hướng đến 松山車站(松山) Songshan Station(Songshan)
    (20phút
    01:05 01:05 松山車站(松山) Songshan Station(Songshan)
    Đi bộ( 8phút
    01:13 松山(台鐵) Songshan(TRA)
  3. 3
    00:19 - 01:15
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:19 北新國小 Beixin Elementary School
    Đi bộ( 7phút
    00:26 00:28 [G03]七張 [G03]Qizhang
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (15phút
    00:43 00:48 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (3phút
    JPY 3.000,00
    00:51 00:51 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    00:52 01:07 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    01:15 松山(台鐵) Songshan(TRA)
  4. 4
    00:19 - 01:19
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:19 北新國小 Beixin Elementary School
    Đi bộ( 7phút
    00:26 00:28 [G03]七張 [G03]Qizhang
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (15phút
    00:43 00:48 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    00:53 00:58 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (10phút
    JPY 4.000,00
    01:08 01:08 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    01:19 松山(台鐵) Songshan(TRA)
cntlog