2024/04/27  04:35  khởi hành
1
03:50 - 05:57
2h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
03:50 - 06:04
2h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:50 - 06:15
2h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:05 - 06:26
2h21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    03:50 - 05:57
    2h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:50 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    03:57 03:57 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:02 04:17 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    05:09 05:09 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    05:14 05:29 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (28phút
    05:57 原林 Yuanlin
  2. 2
    03:50 - 06:04
    2h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:50 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    03:57 03:57 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:02 04:17 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    05:09 05:09 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    05:14 05:44 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (20phút
    06:04 原林 Yuanlin
  3. 3
    03:50 - 06:15
    2h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:50 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    03:57 03:57 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:02 04:17 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h10phút
    05:27 05:27 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    05:32 05:47 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (28phút
    06:15 原林 Yuanlin
  4. 4
    04:05 - 06:26
    2h21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:05 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h21phút
    06:26 原林 Yuanlin
cntlog