1
23:38 - 01:40
2h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
23:38 - 01:45
2h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
23:38 - 01:50
2h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
23:38 - 01:50
2h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:38 - 01:40
    2h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:38 [C11] 真愛碼頭 [C11] Love Pier
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C12] 駁二大義 [C12] Dayi Pier-2
    (15phút
    JPY 2.000,00
    23:53 23:53 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    Đi bộ( 5phút
    23:58 00:28 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h7phút
    01:35 01:35 新營 Xinying
    Đi bộ( 5phút
    01:40 新營火車站 Xinying Railway Station
  2. 2
    23:38 - 01:45
    2h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:38 [C11] 真愛碼頭 [C11] Love Pier
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C12] 駁二大義 [C12] Dayi Pier-2
    (15phút
    JPY 2.000,00
    23:53 23:53 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    Đi bộ( 5phút
    23:58 00:33 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h7phút
    01:40 01:40 新營 Xinying
    Đi bộ( 5phút
    01:45 新營火車站 Xinying Railway Station
  3. 3
    23:38 - 01:50
    2h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:38 [C11] 真愛碼頭 [C11] Love Pier
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C12] 駁二大義 [C12] Dayi Pier-2
    (15phút
    JPY 2.000,00
    23:53 23:53 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    Đi bộ( 5phút
    23:58 00:38 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h7phút
    01:45 01:45 新營 Xinying
    Đi bộ( 5phút
    01:50 新營火車站 Xinying Railway Station
  4. 4
    23:38 - 01:50
    2h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:38 [C11] 真愛碼頭 [C11] Love Pier
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C12] 駁二大義 [C12] Dayi Pier-2
    (15phút
    JPY 2.000,00
    23:53 23:53 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    Đi bộ( 5phút
    23:58 00:38 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h7phút
    01:45 01:45 新營 Xinying
    Đi bộ( 5phút
    01:50 新營火車站 Xinying Railway Station
cntlog