1
03:22 - 06:10
2h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
03:22 - 06:12
2h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
03:22 - 06:29
3h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
03:22 - 07:11
3h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:22 - 06:10
    2h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:22 五塊厝 Wukuaicuo
    Orange Line
    Hướng đến 大寮 Daliao
    (4phút
    JPY 2.000,00
    03:26 03:26 衛武營 Weiwuying
    Đi bộ( 4phút
    03:30 03:40 國軍高雄總醫院(捷運衛武營站) Kaohsiung Armed Forces General Hospital(MRT Weiwuying Station) 03:47 03:47 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    03:53 04:08 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    06:01 06:01 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:02 06:04 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    06:10 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
  2. 2
    03:22 - 06:12
    2h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:22 五塊厝 Wukuaicuo
    Orange Line
    Hướng đến 西子灣 Sizihwan
    (6phút
    03:28 03:35 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 3.500,00
    03:50 03:50 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    03:55 04:10 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    06:03 06:03 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:04 06:06 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    06:12 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
  3. 3
    03:22 - 06:29
    3h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:22 五塊厝 Wukuaicuo
    Orange Line
    Hướng đến 大寮 Daliao
    (4phút
    JPY 2.000,00
    03:26 03:26 衛武營 Weiwuying
    Đi bộ( 4phút
    03:30 03:40 國軍高雄總醫院(捷運衛武營站) Kaohsiung Armed Forces General Hospital(MRT Weiwuying Station) 03:47 03:47 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    03:53 04:08 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    06:20 06:20 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:21 06:23 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    06:29 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
  4. 4
    03:22 - 07:11
    3h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:22 五塊厝 Wukuaicuo
    Orange Line
    Hướng đến 大寮 Daliao
    (8phút
    JPY 2.000,00
    03:30 03:30 鳳山(MRT) Fongshan(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    03:40 03:55 鳳山(屏東線) Fengshan
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (17phút
    04:12 04:12 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:17 04:47 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h15phút
    07:02 07:02 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:03 07:05 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    07:11 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
cntlog