1
11:01 - 13:40
2h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
11:01 - 13:40
2h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
11:01 - 13:42
2h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
11:01 - 13:42
2h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:01 - 13:40
    2h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:01 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 2.500,00
    11:16 11:16 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    11:21 11:36 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    13:21 13:21 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 19phút
    13:40 後埔國小 Houpu Elementary School
  2. 2
    11:01 - 13:40
    2h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:01 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 2.500,00
    11:16 11:16 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    11:21 11:36 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    13:21 13:21 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    13:23 13:25 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    13:27 13:27 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    Đi bộ( 13phút
    13:40 後埔國小 Houpu Elementary School
  3. 3
    11:01 - 13:42
    2h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    11:01 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 2.500,00
    11:16 11:16 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    11:21 11:36 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    13:21 13:21 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    13:28 13:38 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    臺北市公車 651 Taipei 651
    Hướng đến 板橋後站 Old Banqiao Sta.
    (4phút
    13:42 後埔國小 Houpu Elementary School
  4. 4
    11:01 - 13:42
    2h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    11:01 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 2.500,00
    11:16 11:16 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    11:21 11:36 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    13:21 13:21 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    13:28 13:38 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    臺北市公車 651假日 Taipei 651 holiday
    Hướng đến 板橋後站 Old Banqiao Sta.
    (4phút
    13:42 後埔國小 Houpu Elementary School
cntlog