2024/05/01  14:23  khởi hành
1
13:38 - 14:38
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
13:38 - 14:49
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:38 - 14:52
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:38 - 14:53
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:38 - 14:38
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:38 大園 Dayuan
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    13:48 13:48 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    13:49 14:04 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    14:25 14:25 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    14:26 14:28 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.000,00
    14:38 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
  2. 2
    13:38 - 14:49
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:38 大園 Dayuan
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (23phút
    JPY 7.000,00
    14:01 14:01 林口 Linkou
    Đi bộ( 6phút
    14:07 14:17 捷運林口站 MRT Linkou Station
    新北市公車 林口(文化三路)-捷運圓山站去 NewTaipei Linkou-MRT Yuanshan Sta.
    Hướng đến 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
    (25phút
    14:42 14:42 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
    Đi bộ( 3phút
    14:45 14:47 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    14:49 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
  3. 3
    13:38 - 14:52
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:38 大園 Dayuan
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (57phút
    JPY 16.000,00
    14:35 14:35 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 5phút
    14:40 14:42 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.000,00
    14:52 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
  4. 4
    13:38 - 14:53
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:38 大園 Dayuan
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    13:48 13:48 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    13:49 14:19 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    14:40 14:40 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    14:41 14:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.000,00
    14:53 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
cntlog