1
00:13 - 04:11
3h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
00:13 - 04:25
4h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
00:13 - 04:37
4h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
00:13 - 04:52
4h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:13 - 04:11
    3h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    00:13 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    00:24 00:24 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    00:25 00:40 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    01:21 01:39 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    02:31 02:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    02:37 02:47 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    公路客運 9189-0 InterCity 9189-0
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (44phút
    03:31 03:44 大鵬灣 Dapeng Bay
    公路客運 9127-0 InterCity 9127-0
    Hướng đến 自立站 Zili Station
    (17phút
    04:01 04:01 安泰醫院 Antai Hospital
    Đi bộ( 10phút
    04:11 內關帝 Neiguandi
  2. 2
    00:13 - 04:25
    4h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    00:13 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    00:24 00:24 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    00:25 00:40 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h51phút
    02:31 02:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    02:37 02:47 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    公路客運 9127-A InterCity 9127-A
    Hướng đến 大鵬灣 Dapeng Bay
    (1h22phút
    04:09 04:22 安泰醫院 Antai Hospital
    公路客運 8213-0 InterCity 8213-0
    Hướng đến 潮州轉運站 Chaozhou Bus Station
    (3phút
    04:25 內關帝 Neiguandi
  3. 3
    00:13 - 04:37
    4h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    00:13 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    00:24 00:24 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    00:25 00:40 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h51phút
    02:31 02:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    02:36 02:51 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    03:44 03:44 潮州 Chaozhou
    Đi bộ( 5phút
    03:49 03:59 潮州轉運站 Chaozhou Bus Station
    公路客運 8213-0 InterCity 8213-0
    Hướng đến 屏客東港站 Pingtung Bus-Donggang Station
    (38phút
    04:37 內關帝 Neiguandi
  4. 4
    00:13 - 04:52
    4h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:13 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    00:24 00:24 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    00:25 00:40 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h51phút
    02:31 02:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    02:36 03:06 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (42phút
    03:48 03:48 南洲 Nanzhou
    Đi bộ( 1h4phút
    04:52 內關帝 Neiguandi
cntlog