1
11:30 - 12:20
50phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
11:30 - 12:28
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
11:30 - 12:43
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
11:30 - 12:47
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:30 - 12:20
    50phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:30 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (38phút
    JPY 16.000,00
    12:08 12:08 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 12phút
    12:20 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    11:30 - 12:28
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:30 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    11:41 11:41 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    11:42 11:57 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    12:18 12:18 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    12:28 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    11:30 - 12:43
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:30 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    11:41 11:41 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    11:42 12:12 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    12:33 12:33 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    12:43 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    11:30 - 12:47
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:30 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (38phút
    JPY 16.000,00
    12:08 12:08 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 5phút
    12:13 12:15 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    12:21 12:21 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    Đi bộ( 8phút
    12:29 12:44 萬華 Wanhua
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (3phút
    12:47 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog