1
13:21 - 15:07
1h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
13:21 - 15:12
1h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
13:06 - 15:20
2h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
13:21 - 15:27
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:21 - 15:07
    1h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    13:21 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    13:35 13:35 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    13:36 14:06 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (12phút
    14:18 14:18 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    14:25 14:40 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (13phút
    14:53 14:53 新竹 Hsinchu
    Đi bộ( 14phút
    15:07 西門市場 Xi Men Shi Chang
  2. 2
    13:21 - 15:12
    1h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    13:21 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    13:35 13:35 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    13:36 14:06 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (12phút
    14:18 14:18 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    14:25 14:40 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (13phút
    14:53 14:53 新竹 Hsinchu
    Đi bộ( 5phút
    14:58 15:08 總站 Zong Zhan
    新竹市公車 10 Hsinchu City 10
    Hướng đến 成德高中 Cheng De Gao Zhong
    (4phút
    15:12 西門市場 Xi Men Shi Chang
  3. 3
    13:06 - 15:20
    2h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:06 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 6phút
    13:12 13:22 桃園國際機場第一航廈 Taoyuan International Airport Terminal 1
    桃園市公車 706 Taoyuan 706
    Hướng đến 桃園火車站 Taoyuan Train Station
    (30phút
    13:52 13:52 桃園火車站 Taoyuan Train Station
    Đi bộ( 4phút
    13:56 14:26 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (40phút
    15:06 15:06 新竹 Hsinchu
    Đi bộ( 14phút
    15:20 西門市場 Xi Men Shi Chang
  4. 4
    13:21 - 15:27
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    13:21 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (24phút
    JPY 6.500,00
    13:45 13:45 環北 Huanbei
    Đi bộ( 4phút
    13:49 13:59 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 楊梅站 Yangmei Station
    (6phút
    14:05 14:05 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    Đi bộ( 7phút
    14:12 14:27 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (46phút
    15:13 15:13 新竹 Hsinchu
    Đi bộ( 14phút
    15:27 西門市場 Xi Men Shi Chang
cntlog