1
04:20 - 05:06
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
04:20 - 05:09
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
04:20 - 05:11
51phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
04:05 - 05:16
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:20 - 05:06
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    04:20 林口 Linkou
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (34phút
    JPY 8.000,00
    04:54 04:54 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    04:57 04:59 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    05:01 05:01 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 5phút
    05:06 捷運西門站(北) MRT Ximen Station(North)
  2. 2
    04:20 - 05:09
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    04:20 林口 Linkou
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (34phút
    JPY 8.000,00
    04:54 04:54 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 5phút
    04:59 05:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    05:04 05:04 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 5phút
    05:09 捷運西門站(北) MRT Ximen Station(North)
  3. 3
    04:20 - 05:11
    51phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    04:20 林口 Linkou
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (34phút
    JPY 8.000,00
    04:54 04:54 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 17phút
    05:11 捷運西門站(北) MRT Ximen Station(North)
  4. 4
    04:05 - 05:16
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:05 林口 Linkou
    Đi bộ( 6phút
    04:11 04:21 捷運林口站 MRT Linkou Station
    新北市公車 936 NewTaipei 936
    Hướng đến 庫倫街 Kulun St.
    (2phút
    04:23 04:36 醫學大樓 Medical Building
    新北市公車 967桃園酒廠 NewTaipei 967 Taiwan Tobacco and Wine Board
    Hướng đến 桃園酒廠 Taooyuan Sake Brewery
    (3phút
    04:39 04:52 管理中心(新北) Management Center(Xinbei)
    新北市公車 582經工業區立體停車場 NewTaipei 582 Industrial Dist. Car Park
    Hướng đến 臺北車站(鄭州) Taipei Main Sta. (Zhengzhou)
    (11phút
    05:03 05:03 聯合醫院中興院區 TCUH Zhongxin Branch
    Đi bộ( 13phút
    05:16 捷運西門站(北) MRT Ximen Station(North)
cntlog