1
13:30 - 17:45
4h15phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
2
13:30 - 17:57
4h27phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. bus
  25.  > 
  26. bus
  27.  > 
3
13:30 - 18:05
4h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
4
13:30 - 18:07
4h37phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:30 - 17:45
    4h15phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    13:30 貓空 Maokong
    貓空纜車 Maokong Gondola
    Hướng đến 動物園站 Taipei Zoo Station
    (19phút
    13:49 13:49 動物園站 Taipei Zoo Station
    Đi bộ( 5phút
    13:54 13:56 [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (20phút
    14:16 14:21 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 3.500,00
    14:27 14:27 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    14:28 14:43 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    16:21 16:21 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    16:26 16:36 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    嘉義縣公車 166 Chiayi County 166
    Hướng đến 鹽水(中正路)2 Yanshui(Zhongzheng Rd.)2
    (29phút
    17:05 17:18 鹿草 Lucao
    公路客運 7207-0 InterCity 7207-0
    Hướng đến 嘉義站(中山路)  Chiayi Station(Zhongshan Rd.)
    (27phút
    17:45 南和村(嘉義) Nanhe Village(Chiayi)
  2. 2
    13:30 - 17:57
    4h27phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. bus
    25.  > 
    26. bus
    27.  > 
    13:30 貓空 Maokong
    貓空纜車 Maokong Gondola
    Hướng đến 動物園站 Taipei Zoo Station
    (19phút
    13:49 13:49 動物園站 Taipei Zoo Station
    Đi bộ( 5phút
    13:54 13:56 [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (20phút
    14:16 14:21 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 3.500,00
    14:27 14:27 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    14:28 14:43 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    16:21 16:21 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    16:26 16:36 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2 16:50 16:50 南靖火車站 Nanjing Train Station
    Đi bộ( 5phút
    16:55 17:10 南靖 Nanjing
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (3phút
    17:13 17:13 水上 Shuishang
    Đi bộ( 5phút
    17:18 17:28 水上火車站 TRA Shuishang Train Station
    公路客運 7229-0 InterCity 7229-0
    Hướng đến 柳營奇美醫院 Liouying Chi Mei Hospital
    (4phút
    17:32 17:45 龍德村 Longde Village(Chiayi)
    公路客運 7207-0 InterCity 7207-0
    Hướng đến 鹽水(清泉路) Yanshui(Qingquan Rd.)
    (12phút
    17:57 南和村(嘉義) Nanhe Village(Chiayi)
  3. 3
    13:30 - 18:05
    4h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    13:30 貓空 Maokong
    貓空纜車 Maokong Gondola
    Hướng đến 動物園站 Taipei Zoo Station
    (19phút
    13:49 13:49 動物園站 Taipei Zoo Station
    Đi bộ( 5phút
    13:54 13:56 [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (20phút
    14:16 14:21 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 3.500,00
    14:27 14:27 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    14:28 14:43 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    15:44 15:44 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:49 16:19 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h22phút
    17:41 17:41 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 24phút
    18:05 南和村(嘉義) Nanhe Village(Chiayi)
  4. 4
    13:30 - 18:07
    4h37phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    13:30 貓空 Maokong
    貓空纜車 Maokong Gondola
    Hướng đến 動物園站 Taipei Zoo Station
    (19phút
    13:49 13:49 動物園站 Taipei Zoo Station
    Đi bộ( 5phút
    13:54 13:56 [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (18phút
    14:14 14:19 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 3.500,00
    14:31 14:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    14:32 15:02 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h41phút
    16:43 16:43 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    16:48 16:58 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    嘉義縣公車 166 Chiayi County 166
    Hướng đến 鹽水(中正路)2 Yanshui(Zhongzheng Rd.)2
    (29phút
    17:27 17:40 鹿草 Lucao
    公路客運 7207-0 InterCity 7207-0
    Hướng đến 嘉義站(中山路)  Chiayi Station(Zhongshan Rd.)
    (27phút
    18:07 南和村(嘉義) Nanhe Village(Chiayi)
cntlog