1
11:57 - 12:49
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:57 - 12:51
54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:55 - 12:52
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
11:57 - 12:55
58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:57 - 12:49
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:57 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    12:13 12:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    12:14 12:29 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (20phút
    12:49 汐止 Xizhi
  2. 2
    11:57 - 12:51
    54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:57 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    12:01 12:06 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    12:08 12:13 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (14phút
    JPY 3.000,00
    12:27 12:27 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    12:28 12:43 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    12:51 汐止 Xizhi
  3. 3
    11:55 - 12:52
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:55 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    Đi bộ( 6phút
    12:01 12:11 捷運台北101/世貿站(市府) MRT Taipei 101/World Trade Center Sta.(City Hall)
    臺北市公車 281 Taipei 281
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (3phút
    12:14 12:14 捷運市政府站 MRT Taipei City Hall Station
    Đi bộ( 4phút
    12:18 12:20 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    12:28 12:28 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    12:29 12:44 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    12:52 汐止 Xizhi
  4. 4
    11:57 - 12:55
    58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:57 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    12:01 12:06 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    12:10 12:20 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.500,00
    12:26 12:26 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    12:28 12:43 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (12phút
    12:55 汐止 Xizhi
cntlog