1
02:04 - 04:49
2h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
02:04 - 04:53
2h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
02:04 - 04:56
2h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
02:04 - 04:56
2h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:04 - 04:49
    2h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    02:04 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    02:06 02:11 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    02:13 02:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:14 02:29 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    04:22 04:22 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    04:27 04:31 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    04:39 04:39 楠梓加工區 Nanzih Export Processing Zone
    Đi bộ( 10phút
    04:49 後勁 Houjin
  2. 2
    02:04 - 04:53
    2h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:04 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 2.000,00
    02:08 02:08 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 10phút
    02:18 02:33 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    04:26 04:26 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    04:31 04:35 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    04:43 04:43 楠梓加工區 Nanzih Export Processing Zone
    Đi bộ( 10phút
    04:53 後勁 Houjin
  3. 3
    02:04 - 04:56
    2h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    02:04 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 2.000,00
    02:08 02:08 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 10phút
    02:18 02:33 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    04:26 04:26 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    04:32 04:42 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
    高雄市公車 301 (回程) Kaohsiung 301 (Up)
    Hướng đến 加昌站 Jiachang Station
    (14phút
    04:56 後勁 Houjin
  4. 4
    02:04 - 04:56
    2h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    02:04 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    02:10 02:15 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 3.000,00
    02:27 02:27 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    02:29 02:44 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    04:29 04:29 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    04:34 04:38 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    04:46 04:46 楠梓加工區 Nanzih Export Processing Zone
    Đi bộ( 10phút
    04:56 後勁 Houjin
cntlog