1
05:34 - 06:01
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
05:32 - 06:05
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
05:32 - 06:05
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
05:32 - 06:07
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:34 - 06:01
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    05:34 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (20phút
    JPY 3.000,00
    05:54 05:54 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    06:01 台北轉運站 Taipei Bus Station
  2. 2
    05:32 - 06:05
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    05:32 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    05:35 05:50 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (8phút
    05:58 05:58 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    06:05 台北轉運站 Taipei Bus Station
  3. 3
    05:32 - 06:05
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    05:32 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    05:35 05:50 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (8phút
    05:58 05:58 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    06:05 台北轉運站 Taipei Bus Station
  4. 4
    05:32 - 06:07
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    05:32 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:33 05:48 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (12phút
    06:00 06:00 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 7phút
    06:07 台北轉運站 Taipei Bus Station
cntlog