1
08:14 - 08:52
38phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
08:12 - 08:58
46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
08:14 - 09:00
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
08:12 - 09:01
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:14 - 08:52
    38phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    08:14 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (31phút
    JPY 4.000,00
    08:45 08:45 [BL20]後山埤 [BL20]Houshanpi
    Đi bộ( 7phút
    08:52 聯合醫院忠孝院區 TCUH Zhongxiao Branch
  2. 2
    08:12 - 08:58
    46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    08:12 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    08:14 08:29 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (16phút
    08:45 08:45 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 13phút
    08:58 聯合醫院忠孝院區 TCUH Zhongxiao Branch
  3. 3
    08:14 - 09:00
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    08:14 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (31phút
    JPY 4.000,00
    08:45 08:45 [BL20]後山埤 [BL20]Houshanpi
    Đi bộ( 4phút
    08:49 08:59 捷運後山埤站(忠孝) MRT Houshanpi Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 207 Taipei 207
    Hướng đến 東南客運停車場 SoutheastBusParkingLot
    (1phút
    09:00 聯合醫院忠孝院區 TCUH Zhongxiao Branch
  4. 4
    08:12 - 09:01
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    08:12 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    08:14 08:29 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (16phút
    08:45 08:45 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    08:48 08:50 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    08:54 08:54 [BL20]後山埤 [BL20]Houshanpi
    Đi bộ( 7phút
    09:01 聯合醫院忠孝院區 TCUH Zhongxiao Branch
cntlog