1
04:24 - 05:43
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
04:24 - 05:56
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:24 - 05:56
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:24 - 05:57
1h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:24 - 05:43
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:24 [O03]永安市場 [O03]Yongan Market
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (6phút
    04:30 04:35 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    JPY 2.500,00
    04:40 04:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    04:41 04:56 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    05:17 05:17 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:18 05:33 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    05:43 大園 Dayuan
  2. 2
    04:24 - 05:56
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:24 [O03]永安市場 [O03]Yongan Market
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    04:28 04:33 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    JPY 2.500,00
    04:41 04:41 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 3phút
    04:44 04:59 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (57phút
    JPY 16.000,00
    05:56 大園 Dayuan
  3. 3
    04:24 - 05:56
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:24 [O03]永安市場 [O03]Yongan Market
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    04:26 04:26 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    Đi bộ( 4phút
    04:30 04:40 捷運景安站 MRT Jingan Station
    公路客運 1968-A InterCity 1968-A
    Hướng đến 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    (47phút
    05:27 05:27 桃園機場第二航廈 Taoyuan Airport Terminal 2
    Đi bộ( 7phút
    05:34 05:49 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (7phút
    JPY 3.000,00
    05:56 大園 Dayuan
  4. 4
    04:24 - 05:57
    1h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:24 [O03]永安市場 [O03]Yongan Market
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (25phút
    JPY 3.500,00
    04:49 04:49 [O15]三重 [O15]Sanchong(Taipei)
    Đi bộ( 1phút
    04:50 05:05 三重(桃園) Sanchong(Taoyuan)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (52phút
    JPY 15.000,00
    05:57 大園 Dayuan
cntlog