1
08:50 - 09:08
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
08:50 - 09:11
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
08:50 - 09:11
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
08:50 - 09:12
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:50 - 09:08
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    08:50 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    08:54 08:54 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 14phút
    09:08 中山國小(新生) Zhongshan Elementary School(Xinsheng)
  2. 2
    08:50 - 09:11
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    08:50 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    08:54 09:03 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    09:05 09:05 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    Đi bộ( 6phút
    09:11 中山國小(新生) Zhongshan Elementary School(Xinsheng)
  3. 3
    08:50 - 09:11
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    08:50 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    08:52 09:01 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    JPY 2.000,00
    09:05 09:05 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    Đi bộ( 6phút
    09:11 中山國小(新生) Zhongshan Elementary School(Xinsheng)
  4. 4
    08:50 - 09:12
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    08:50 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    08:52 08:52 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 4phút
    08:56 09:06 捷運松江南京站 MRT Nanjing Songjiang Station
    臺北市公車 109 Taipei 109
    Hướng đến 陽明山國家公園管理處 Yangmingshan National Park Headquarters
    (6phút
    09:12 中山國小(新生) Zhongshan Elementary School(Xinsheng)
cntlog