1
15:57 - 16:14
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
15:57 - 16:27
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:57 - 16:14
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    15:57 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 2.500,00
    16:09 16:09 [R17]芝山 [R17]Zhishan
    Đi bộ( 5phút
    16:14 捷運芝山站(福國) MRT Zhishan Sta.(Fuguo)
  2. 2
    15:57 - 16:27
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    15:57 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 2.500,00
    16:09 16:09 [R17]芝山 [R17]Zhishan
    Đi bộ( 4phút
    16:13 16:23 捷運芝山站(福華) MRT Zhishan Sta.(Fuhua)
    臺北市公車 紅68 Taipei R68
    Hướng đến 捷運芝山站(福國) MRT Zhishan Sta.(Fuguo)
    (4phút
    16:27 捷運芝山站(福國) MRT Zhishan Sta.(Fuguo)
cntlog