1
19:19 - 20:20
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:19 - 20:21
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
19:19 - 20:23
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:23 - 20:29
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:19 - 20:20
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:19 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    19:25 19:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    19:30 19:45 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    20:20 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    19:19 - 20:21
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:19 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    19:21 19:21 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    Đi bộ( 5phút
    19:26 19:36 圓山轉運站(玉門) MRT Yuanshan Station(Yu men)
    公路客運 1819-A InterCity 1819-A
    Hướng đến 桃園機場第二航廈 Taoyuan Airport Terminal 2
    (37phút
    20:13 20:13 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    Đi bộ( 8phút
    20:21 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    19:19 - 20:23
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:19 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    19:23 19:28 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    19:30 19:30 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 3phút
    19:33 19:48 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    20:23 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    19:23 - 20:29
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:23 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (8phút
    JPY 2.000,00
    19:31 19:31 [O15]三重 [O15]Sanchong(Taipei)
    Đi bộ( 1phút
    19:32 19:47 三重(桃園) Sanchong(Taoyuan)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (42phút
    JPY 14.000,00
    20:29 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
cntlog